Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼蓋形成不全
きゅうがいけいせいふぜん
acetabular dysplasia
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
骨形成不全症 こつけいせいふぜんしょう
bệnh xương thủy tinh
網膜形成不全 もうまくけいせいふぜん
loạn sản võng mạc
軟骨形成不全症 なんこつけいせいふぜんしょう
hội chứng lùn
エナメル質形成不全症 エナメルしつけいせいふぜんしょう
sự tạo men răng bất toàn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寛骨臼蓋 かんこつきゅうがい
acetabular roof
象牙質形成不全症 ぞうげしつけいせいふぜんしょう
thiểu sản men răng
Đăng nhập để xem giải thích