網膜色素
もうまくしきそ「VÕNG MÔ SẮC TỐ」
Sắc tố võng mạc
網膜色素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜色素
網膜色素上皮 もーまくしきそじょーひ
biểu mô sắc tố võng mạc
網膜色素変性症 もうまくしきそへんせいしょう
viêm võng mạc sắc tố
網膜色素線条症 もうまくしきそせんじょうしょう
vệt angioid
網膜 もうまく
võng mạc.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
網膜ニューロン もうまくニューロン
tế bào thần kinh võng mạc
網膜ドルーゼン もーまくドルーゼン
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc