Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網走川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
走 そう
chạy, đua
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)