Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
網 あみ もう
chài
港 みなと こう
cảng.
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
走 そう
chạy, đua
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
鉄網 てつもう
lưới sắt
網タイツ あみタイツ
quần tất lưới