Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
走 そう
chạy, đua
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
鉄網 てつもう
lưới sắt
網タイツ あみタイツ
quần tất lưới