綴じる
とじる「CHUẾ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sắp thành từng tập; xếp thành tập
この
手紙
は
ファイル
に
綴
じておいてくれ。
Hãy xếp những bức thư này thành tập cho tớ.

Bảng chia động từ của 綴じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綴じる/とじるる |
Quá khứ (た) | 綴じた |
Phủ định (未然) | 綴じない |
Lịch sự (丁寧) | 綴じます |
te (て) | 綴じて |
Khả năng (可能) | 綴じられる |
Thụ động (受身) | 綴じられる |
Sai khiến (使役) | 綴じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綴じられる |
Điều kiện (条件) | 綴じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 綴じいろ |
Ý chí (意向) | 綴じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 綴じるな |