Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
綴じノート とじノート
vở dán gáy
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
綴じ代 とじしろ とじだい
lề giấy
和綴じ わとじ
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
綴じて とじて
trong mẫu (dạng) ranh giới
綴じ糸 とじいと
chỉ khâu