綴じ合わせる
とじあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Xếp chồng lên và tạo thành một

Bảng chia động từ của 綴じ合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綴じ合わせる/とじあわせるる |
Quá khứ (た) | 綴じ合わせた |
Phủ định (未然) | 綴じ合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 綴じ合わせます |
te (て) | 綴じ合わせて |
Khả năng (可能) | 綴じ合わせられる |
Thụ động (受身) | 綴じ合わせられる |
Sai khiến (使役) | 綴じ合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綴じ合わせられる |
Điều kiện (条件) | 綴じ合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 綴じ合わせいろ |
Ý chí (意向) | 綴じ合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 綴じ合わせるな |
綴じ合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綴じ合わせる
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
綴り合わせる つづりあわせる
Chấp lại thành một, hợp lại thành một
革綴じ かわとじ かわとじじ
bao bọc bằng da
和綴じ わとじ
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
綴じ暦 とじごよみ
lịch sổ tay, lịch cuốn
仮綴じ かりとじ
tạm thời (giấy) kết khối lại
洋綴じ ようとじ
ràng buộc (cột dây, đóng sách) kiểu phương tây