綺麗な
きれいな「KHỈ LỆ」
Đẹp
Đẹp mắt.

綺麗な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綺麗な
綺麗な薔薇には棘がある きれいなばらにはとげがある
hoa hồng có gai
綺麗 きれい
đẹp,sạch,hội chợ,giỏ rác
身綺麗 みきれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất
手綺麗 てきれい
sạch sẽ hoặc thông minh làm
綺麗事 きれいごと
phạt tiền thành vấn đề; tính bình dị
綺麗どころ きれいどころ きれいどこ
geisha, Japanese singing and dancing girl
綺麗さっぱり きれいさっぱり
một lần và mãi mãi, hoàn toàn
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric