身綺麗
みきれい「THÂN KHỈ LỆ」
Sự xuất hiện cá nhân nguyên chất

身綺麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身綺麗
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺麗な きれいな
đẹp
手綺麗 てきれい
sạch sẽ hoặc thông minh làm
綺麗事 きれいごと
phạt tiền thành vấn đề; tính bình dị
綺麗どころ きれいどころ きれいどこ
geisha, Japanese singing and dancing girl
身奇麗 みぎれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất
綺麗さっぱり きれいさっぱり
một lần và mãi mãi, hoàn toàn
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric