Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綾川りの
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
綾織り あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
綾取り あやとり
trò đan dây bằng tay
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)