綾綺殿
りょうきでん「LĂNG KHỈ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Pavilion housing the emperor's bathing quarters and dressing chamber (in Heian Palace)

綾綺殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綾綺殿
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là