Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綾織駅
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)
綾織り あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
綾織物 あやおりもの あやおりぶつ
vải (len) có hình vẽ; dệt gấm vóc
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾糸 あやいと
chỉ màu; chỉ mắc trên khung dệt