Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿織物 めんおりもの
những cơ cấu bông; những hàng dệt bông
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織物 おりもの
vải dệt.
絹織り物 きぬおりぶつ
dệt tơ lụa.
毛織り物 けおりもの
hàng len.
木綿物 もめんもの もめんぶつ
đồ bằng bông.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.