緊張する
きんちょう きんちょうする「KHẨN TRƯƠNG」
Khẩn trương.

緊張した情勢 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 緊張した情勢
緊張する
きんちょう きんちょうする
khẩn trương.
緊張した情勢
きんちょうしたじょうせい
tình hình căng thẳng.
緊張する
きんちょう きんちょうする
khẩn trương.
緊張した情勢
きんちょうしたじょうせい
tình hình căng thẳng.