筋緊張
きんきんちょう「CÂN KHẨN TRƯƠNG」
Myotonia
☆ Danh từ
Loạn dưỡng cơ
Trương lực cơ

筋緊張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋緊張
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
筋緊張低下 すじきんちょうていか
giảm trương lực cơ
筋緊張亢進 すじきんちょうこうしん
tăng trương lực cơ
筋緊張性ジストロフィー すじきんちょうせいジストロフィー
bệnh loạn dưỡng cơ
筋緊張性障害 すじきんちょうせいしょうがい
rối loạn trương lực cơ
筋緊張性ジストロフィー症 きんきんちょうせいジストロフィーしょう
loạn dưỡng cơ
筋緊張性頭痛 きんきんちょうせいずつう
muscle-contraction headache, tension headache
筋緊張症-先天性 すじきんちょうしょう-せんてんせい
bệnh trương lực cơ bẩm sinh