Các từ liên quan tới 緊急用医療ホログラム
緊急医療チーム きんきゅういりょうチーム
nhóm y tế khẩn cấp
救急医療 きゅうきゅういりょう
sự điều trị cấp cứu, sự điều trị các trường hợp khẩn cấp
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
緊急用事 きんきゅうようじ
nhiệm vụ khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
救急医療サービス きゅうきゅういりょうサービス
dịch vụ y tế khẩn cấp
救急医療サービスコミュニケーションシステム きゅうきゅういりょうサービスコミュニケーションシステム
hệ thống liên lạc dịch vụ y tế khẩn cấp
医療用ピンセット いりょうようピンセット
kẹp y tế