緋縮緬
ひぢりめん「PHI SÚC MIỄN」
☆ Danh từ
Vải lụa màu đỏ tươi
外記
は
天鵝絨
びろうどに
緋縮緬
のふちを
付
けた
三
つ
蒲団
の
上
に
坐
っていた。
Giai nhân ngồi trên ba chiếc đệm bọc nhung có viền vải lụa đỏ.

緋縮緬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緋縮緬
縮緬 ちりめん
Tơ nhiễu.
絽縮緬 ろちりめん
type of crêpe, gauze crêpe
縮緬紙 ちりめんし ちりめんがみ
Giấy kếp.
縮緬皺 ちりめんじわ
nếp nhăn nhỏ và mịn
唐縮緬 とうちりめん
mousseline de laine, mousseline, light woollen fabric
金紗縮緬 きんしゃちりめん
vải lụa được dệt mỏng bằng loại tơ thô mỏng
縮緬雑魚 ちりめんじゃこ ちりめんざこ
cá mòi non khô
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium