Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縮緬 ちりめん
Tơ nhiễu.
緋縮緬 ひぢりめん
vải lụa màu đỏ tươi
縮緬紙 ちりめんし ちりめんがみ
Giấy kếp.
絽縮緬 ろちりめん
vải lụa lưới crepe
唐縮緬 とうちりめん
lụa Tōchirimen (lụa Tây nhập khẩu)
金紗縮緬 きんしゃちりめん
vải lụa được dệt mỏng bằng loại tơ thô mỏng
縮緬雑魚 ちりめんじゃこ ちりめんざこ
cá mòi non khô
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo