Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総べる
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
のべ / 総数 / 総計 のべ / そーすー そーけー
tổng
総 そう
tổng thể, nói chung là
のべ / 総量 のべ / そーりょー
tổng số lượng
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.