Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総売り上げ
そううりあげ
cộng lại những hàng bán
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
売り上げ うりあげ
Doanh số
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
売り上げ成長 うりあげせいちょう
sự tăng trưởng những hàng bán
売上総利益率 うりあげそーりえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận gộp
売上 うりあげ
số thu nhập; tiền lời, lãi
売り逃げ うりにげ
bán trước khi hạ giá
Đăng nhập để xem giải thích