Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
売り上げ うりあげ
Doanh số
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
売り上げ成長 うりあげせいちょう
sự tăng trưởng những hàng bán
売上総利益率 うりあげそーりえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận gộp
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
売上 うりあげ
số thu nhập; tiền lời, lãi