Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総代会
総代 そうだい
người đại diện
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
総会 そうかい
cuộc tổng hội họp
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
総工会 そうこうかい
tổng công đoàn.
総会屋 そうかいや
người cưỡng đoạt mà đe dọa phá vỡ kho - người nắm giữ gặp