総会
そうかい「TỔNG HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc tổng hội họp
昨日開
かれた
年次株主総会
で、
彼
が
社長・役員会
から
引退
することが
正式
に
発表
された
Tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên Hội đồng quản trị .
総会
の
議
に
付
す
Đệ trình một vấn đề gì đó lên phiên họp tổng để thảo luận.
Đại hội cổ đông
Đại hội đồng
Tổng hội.

Từ trái nghĩa của 総会
総会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総会
総会屋 そうかいや
người cưỡng đoạt mà đe dọa phá vỡ kho - người nắm giữ gặp
臨時総会 りんじそうかい
cuộc tổng hội họp lâm thời.
国連総会 こくれんそうかい
Đại hội đồng Liên hiệp quốc
株主総会 かぶぬしそうかい
cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
年次総会 ねんじそうかい
hội nghị toàn thể hàng năm
特別総会 とくべつそうかい
đặc biệt gặp
総会を流す そうかいをながす
hoãn lại một chung gặp
国連軍縮特別総会 こくれんぐんしゅくとくべつそうかい
Phiên họp đặc biệt của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về giải trừ quân bị