Kết quả tra cứu 総会
総会
そうかい
「TỔNG HỘI」
☆ Danh từ
◆ Cuộc tổng hội họp
昨日開
かれた
年次株主総会
で、
彼
が
社長・役員会
から
引退
することが
正式
に
発表
された
Tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên Hội đồng quản trị .
総会
の
議
に
付
す
Đệ trình một vấn đề gì đó lên phiên họp tổng để thảo luận.
◆ Đại hội cổ đông
◆ Đại hội đồng
◆ Tổng hội.

Đăng nhập để xem giải thích