総体
そうたい「TỔNG THỂ」
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn bộ; trước đấy

Từ đồng nghĩa của 総体
noun
総体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
体育体操総局 たいいくたいそうそうきょく
tổng cục thể dục thể thao.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.