総力戦
そうりょくせん そうりきせん「TỔNG LỰC CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc chiến tổng lực

総力戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総力戦
総力 そうりょく
tổng lực, toàn lực
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
力戦 りきせん
khó khăn đấu tranh
戦力 せんりょく
tiềm lực chiến tranh; khả năng thực hiện; người có khả năng thực hiện