Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総務省
そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
防総省 ぼうそうしょう
ban (của) sự phòng thủ
国務省 こくむしょう
bộ ngoại giao Mỹ
中務省 なかつかさしょう ちゅうむしょう なかのまつりごとのつかさ なかのつかさ
Bộ Nội vụ Trung ương
外務省 がいむしょう
Bộ ngoại giao
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
「TỔNG VỤ TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích