総務省
そうむしょう「TỔNG VỤ TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ Nội vụ và Truyền thông

総務省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総務省
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
防総省 ぼうそうしょう
ban (của) sự phòng thủ
国務省 こくむしょう
bộ ngoại giao Mỹ
中務省 なかつかさしょう ちゅうむしょう なかのまつりごとのつかさ なかのつかさ
Bộ Nội vụ Trung ương
外務省 がいむしょう
Bộ ngoại giao
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp