総務
そうむ「TỔNG VỤ」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)

総務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総務
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
総務相 そうむしょう
Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Truyền thông
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng