Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総掛かり
そうがかり
trong một thân thể
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
掛かり切り かかりきり
dành tất cả cho...
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
掛かり湯 かかりゆ
nước để tráng người sau khi tắm xong
船掛かり ふながかり ふねかかり
sự thả neo; một thả neo
能掛かり のうがかり のうかかり
vở kịch kabuki trình diễn mô phỏng giống như trong kịch Noh
「TỔNG QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích