総掛かり
そうがかり「TỔNG QUẢI」
☆ Danh từ
Trong một thân thể; tập trung lực lượng; kết hợp những công sức

総掛かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総掛かり
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
能掛かり のうがかり のうかかり
vở kịch kabuki trình diễn mô phỏng giống như trong kịch Noh
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
親掛かり おやかかり
phụ thuộc vào cha mẹ; sống nhờ vào cha mẹ; không tự lập
大掛かり おおがかり
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
船掛かり ふながかり ふねかかり
sự thả neo; một thả neo