総書記
そうしょき「TỔNG THƯ KÍ」
☆ Danh từ
Tổng thư ký.

総書記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総書記
総記 そうき
mô tả chung
総書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
書記 しょき
thư ký.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総秘書 そうひしょ
general secretary (esp. of Communist parties of Vietnam and the Democratic Republic of North Korea), secretary-general
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
列記書 れっきしょ
bản liệt kê.
記録書 きろくしょ
biên bản