Các từ liên quan tới 総社 (吉備中央町)
中央準備銀行 ちゅうおうじゅんびぎんこう
Ngân hàng Dự trữ Trung ương
中央銀行総裁 ちゅうおうぎんこうそうさい
thống đốc ngân hàng trung ương
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
中央 ちゅうおう
trung ương
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
吉備団子 きびだんご
sweet dumpling made with mochi flour and (sometimes) millet flour (famous product of Okayama)