Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝動脈 かんどうみゃく
động mạch gan
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
総頚動脈 そうけいどうみゃく
Động mạch cổ
総頸動脈 そうけいどうみゃく
động mạch cảnh chung
固有肝動脈 こゆうかんどうみゃく
総大腿動脈 そうだいたいどうみゃく
động mạch đùi chung
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
肝門脈 かんもんみゃく
tĩnh mạch cửa gan