総胆管
そうたんかん「TỔNG ĐẢM QUẢN」
☆ Danh từ
Ống mật chủ

総胆管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総胆管
総胆管腫瘍 そうたんかんしゅよう
u ống mật chủ
総胆管嚢胞 そうたんかんのうほう
u nang ống mật chủ
総胆管疾患 そうたんかんしっかん
bệnh ống mật chủ
総胆管結石症 そうたんかんけっせきしょう
sỏi ống mật chủ
総胆管造瘻術 そうたんかんつくりろうじゅつ
lỗ rò ống mật chủ
胆管 たんかん
ống mật
輸胆管 ゆたんかん
ống dẫn mật, thuật ngữ chung cho các ống dẫn mật từ gan và túi mật đến tá tràng
胆嚢管 たんのうかん
ống dẫn mật của túi mật