Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総胆管 そうたんかん
ống mật chủ
胆管炎 たんかんえん
viêm đường mật
胆管癌 たんかんがん
ung thư ống mật
輸胆管 ゆたんかん
ống dẫn mật, thuật ngữ chung cho các ống dẫn mật từ gan và túi mật đến tá tràng
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
胆管腫瘍 たんかんしゅよう
u ống mật
胆管疾患 たんかんしっかん
bệnh ống mật
毛細胆管 もーさいたんかん
tiểu quản mật