Kết quả tra cứu 胆管
胆管
たんかん
「ĐẢM QUẢN」
☆ Danh từ
◆ Ống mật
胆管
が
詰
まると、
胆汁
の
流
れが
妨
げられ、
黄疸
を
引
き
起
こすことがあります。
Khi ống mật bị tắc, dòng chảy của mật bị cản trở, có thể dẫn đến vàng da.

Đăng nhập để xem giải thích
たんかん
「ĐẢM QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích