総菜屋
そうざいや「TỔNG THÁI ỐC」
☆ Danh từ
Cửa hàng đồ ăn sẵn

総菜屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総菜屋
総菜 そうざい
đứng bên món ăn; hàng ngày là món ăn (quen thuộc)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総会屋 そうかいや
người cưỡng đoạt mà đe dọa phá vỡ kho - người nắm giữ gặp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
部屋別総当り へやべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một chuồng ngựa