総譜
そうふ「TỔNG PHỔ」
(âm nhạc) tổng phổ của phần hợp tấu, hợp xướng
☆ Danh từ
( score) (âm nhạc) bảng tổng phổ, bảng dản bè; phần nhạc cho phim (kịch..)

総譜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総譜
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm
作譜 さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)