Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総軍
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
国連軍縮特別総会 こくれんぐんしゅくとくべつそうかい
Phiên họp đặc biệt của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về giải trừ quân bị
総 そう
tổng thể, nói chung là
軍 ぐん
quân đội; đội quân