Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍医総監
ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
総監 そうかん
ủy viên hội đồng; người thanh tra giám sát chung
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
軍医 ぐんい
quân y.
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
「QUÂN Y TỔNG GIAM」
Đăng nhập để xem giải thích