軍医総監
ぐんいそうかん「QUÂN Y TỔNG GIAM」
☆ Danh từ
Chung bác sĩ phẫu thuật

軍医総監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍医総監
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
総監 そうかん
ủy viên hội đồng; người thanh tra giám sát chung
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
軍医 ぐんい
quân y.
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp