総領
すべおさ そうりょう「TỔNG LĨNH」
☆ Danh từ
Anh cả, chị cả,Con trai hay con gái cả.

Từ đồng nghĩa của 総領
noun
総領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総領
総領事 そうりょうじ
tổng lãnh sự.
総領娘 そうりょうむすめ
con gái eldest
総領事館 そうりょうじかん
tổng lãnh sự quán
総領息子 そうりょうむすこ
con trai eldest
総領の甚六 そうりょうのじんろく
First born, least clever
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo