Kết quả tra cứu 総領事
総領事
そうりょうじ
「TỔNG LĨNH SỰ」
☆ Danh từ
◆ Tổng lãnh sự.
総領事館
の
同意
を
得
ずに
敷地内
に
立
ち
入
る
Đi vào các cơ quan ngoại giao mà không có sự cho phép của tổng lãnh sự quán.

Đăng nhập để xem giải thích
そうりょうじ
「TỔNG LĨNH SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích