Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
緑色 みどりいろ りょくしょく すいしょく
màu xanh
ベレー
mũ bê rê
グリーンベレー グリーン・ベレー
green beret
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển
灰緑色 かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh
緑一色 リューイーソー
một trong những vị trí trong mạt chược