線
せん「TUYẾN」
Đường kẻ
Đường thẳng
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Đường dây (điện thoại); đường ray; dây dẫn; đường
線路
の
上
に
鉄片
があったために
列車
は
脱線
した。
Đoàn tàu bị trật bánh do một mảnh sắt trên đường ray.
線
のとおりに、
紙
を
切
ってください。
Hãy cắt giấy theo đúng đường này.
線路別表示灯
Đèn chỉ thị cho từng tuyến đường
Tuyến.
線路別表示灯
Đèn chỉ thị cho từng tuyến đường

Từ đồng nghĩa của 線
noun
線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫目 杆線むしめ
bộ giun tròn rhabditida
劣線型の 劣線がたの
sublinear
接線(曲線の…) せっせん(きょくせんの…)
tiếp tuyến (với một đường cong)
単線式回線 たんせんしきかいせん
dây dẫn đơn
無線/有線LANルーター むせん/ゆうせんLANルーター
Thiết bị định tuyến lan không dây / có dây