Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線虫 せんちゅう
giun tròn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
線形 せんけい
tuyến tính
鍬形虫 くわがたむし クワガタムシ
con xén tóc
擬円形線虫上科 ぎえんけーせんちゅーじょーか
giun tròn strongylida