Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線文字B
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
線文字 せんもじ
linear script (e.g. Linear A, Linear B)
文字基準線 もじきじゅんせん
đường chuẩn của ký tự
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
ローマじ ローマ字
Romaji
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ