Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線維
せんい
chất xơ
プルキニエ線維 プルキニエせんい
sợi purkinje
線維腫 せんいしゅ
khối u lành tính fibroma
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
線維束 せんいそく せんいたば
bó, chùm, tập
Purkinje線維 Purkinjeせんい
sợi Purkinje
線維軟骨 せんいなんこつ
sụn liên kết
腺線維腫 せんせんいしゅ
u xơ tuyến vú
線維柱帯 せんいちゅうたい
mạng bó dây (trabecular meshwork)
「TUYẾN DUY」
Đăng nhập để xem giải thích