線維症
せんいしょう「TUYẾN DUY CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng sơ hoá

線維症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線維症
肺線維症 はいせんいしょう
xơ phổi
骨髄線維症 こつずいせんいしょう
suy tủy
腹膜線維症 ふくまくせんいしょう
xơ hóa phúc mạc
嚢胞性線維症 のうほうせいせんいしょう
bệnh nhầy nhớt
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
肺線維症-特発性 はいせんいしょう-とくはつせい
xơ phổi vô căn
口腔粘膜下線維症 こうこうねんまくかせんいしょう
xơ hóa dưới niêm mạc miệng
腎性全身性線維症 じんせいぜんしんせいせんいしょう
xơ hóa hệ thống nguồn gốc thận