Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay
線香花火 せんこうはなび
pháo hoa đồ chơi
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の香 はなのか
hương hoa.
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
曲線の きょくせんの
curvilinear
花火 はなび
pháo bông