花火
はなび「HOA HỎA」
Pháo bông
☆ Danh từ
Pháo hoa.
花火
が
見
える!
Tôi thấy pháo hoa!
花火
が
夏
の
夜空
を
彩
った。
Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè. .
花火
が
四方八方
であげられた。
Pháo hoa được bắn ra tứ phía.

花火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花火
花火師 はなびし
thợ làm pháo hoa
鼠花火 ねずみはなび
Vòng pháo hoa nhỏ.
ロケット花火 ロケットはなび
skyrocket, bottle rocket
南京花火 ナンキンはなび なんきんはなび
pháo đốt.
線香花火 せんこうはなび
pháo hoa đồ chơi
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay
花火大会 はなびたいかい
màn hình (của) pháo thăng thiên; firework(s) màn hình
仕掛け花火 しかけはなび
pháo thăng thiên, pháo hoa tạo hình