締め出す
しめだす「ĐẾ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cấm cửa; không cho vào
(
母親
が
子供
に)
言
うこと
聞
かない
子
は
締
め
出
しますよ。
(Mẹ nói với con) Nếu con không nghe lời mẹ thì mẹ sẽ cấm cửa không cho vào nhà. .

Từ đồng nghĩa của 締め出す
verb
Từ trái nghĩa của 締め出す
Bảng chia động từ của 締め出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 締め出す/しめだすす |
Quá khứ (た) | 締め出した |
Phủ định (未然) | 締め出さない |
Lịch sự (丁寧) | 締め出します |
te (て) | 締め出して |
Khả năng (可能) | 締め出せる |
Thụ động (受身) | 締め出される |
Sai khiến (使役) | 締め出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 締め出す |
Điều kiện (条件) | 締め出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 締め出せ |
Ý chí (意向) | 締め出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 締め出すな |
締め出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締め出す
締め出し しめだし
việc không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
締め殺す しめころす
Bóp cổ tới chết
締め直す しめなおす
thắt chặt
野締め のじめ
giết chim hoặc cá ngay lập tức tại chỗ đánh bắt để bảo quản độ tươi của nó
綱締め つなしめ
siết chặt dây, thể hiện việc đạt được danh hiệu cao nhất của môn đấu vật
締め日 しめび
ngày đến hạn, ngày chốt
締めて しめて
mọi thứ; tất cả các thứ