締め殺す
しめころす「ĐẾ SÁT」
Bóp cổ tới chết

締め殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締め殺す
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
締め出す しめだす
cấm cửa; không cho vào
締め直す しめなおす
thắt chặt
褒め殺す ほめごろす ほめころす
Ban đầu sử dụng lời khen để chỉ ra điểm chưa tốt, sau đó lại từ điểm chưa tốt để khen ngợi.
絞め殺す しめころす
siết cổ cho đến chết
野締め のじめ
giết chim hoặc cá ngay lập tức tại chỗ đánh bắt để bảo quản độ tươi của nó
綱締め つなしめ
siết chặt dây, thể hiện việc đạt được danh hiệu cao nhất của môn đấu vật