締付工具(電設用)
しめつけこうぐ(でんせつよう)
☆ Danh từ
Đồ dùng kẹp (dành cho điện)
締付工具(電設用) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締付工具(電設用)
締付工具 しめつけこうぐ
dụng cụ siết
締付/穴あけ(電動工具/充電工具用) しめつけ/あなあけ(でんどうこうぐ/じゅうでんこうぐよう)
Khoan/đóng vít (dành cho dụng cụ điện/điện thoại sạc)
切断工具(電設用) せつだんこうぐ(でんせつよう)
đồ cắt (dành cho điện lắp đặt)
切削工具(電設用) せっさくこうぐ(でんせつよう)
công cụ cắt (dành cho điện lắp đặt)
水廻り用締付工具 みずまわりようしめつけこうぐ
đồ dùng kẹp cho ống nước
締付/穴あけ(電動工具) しめつけ/あなあけ(でんどうこうぐ)
Chặt/đục lỗ (công cụ điện)
締付/穴あけ(充電工具) しめつけ/あなあけ(じゅうでんこうぐ)
Chặt buộc/đục lỗ (dụng cụ sạc pin)
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.